Suy Niệm Chúa Nhật IV Mùa Vọng A: Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta

80 lượt xem

CÁC BÀI SUY NIỆM CHÚA NHẬT IV MÙA VỌNG A

Chúa Nhật IV Mùa Vọng đưa chúng ta chạm đến trung tâm của mầu nhiệm Giáng Sinh: Thiên Chúa không ở xa, nhưng ở cùng nhân loại. Trước ngưỡng cửa lễ Giáng Sinh, Hội Thánh mời gọi mỗi người tín hữu dừng lại để chiêm ngắm danh xưng Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta, như lời hứa yêu thương đã được chuẩn bị suốt dòng lịch sử cứu độ và nay được thực hiện trọn vẹn nơi Đức Giêsu Kitô.

Trong bầu khí thánh thiêng ấy, ba bài suy niệm của quý linh mục giúp chúng ta tiếp cận mầu nhiệm Emmanuel từ những góc nhìn phong phú, sâu sắc và rất gần với đời sống đức tin hôm nay.

CHÚA NHẬT IV MÙA VỌNG – NĂM A

Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta

Lm. Anthony Trung Thành

Chúa Nhật IV Mùa Vọng, Hội Thánh không chỉ mời gọi chúng ta chuẩn bị tâm hồn mừng lễ Giáng Sinh sắp đến gần, mà còn mời gọi chúng ta chiêm ngắm một chân lý nền tảng của đức tin Kitô giáo: “Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta.” Chân lý này tóm lược toàn bộ chương trình cứu độ của Thiên Chúa, là lời khẳng định rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi con người, nhưng luôn hiện diện, đồng hành và cứu độ họ.

Thật vậy, ngay từ buổi đầu sáng tạo, Thiên Chúa đã muốn ở với con người. Ngài dựng nên con người theo hình ảnh Ngài và thổi sinh khí để con người được sống (x. St 1,26–27; 2,7). Con người được tạo dựng không phải để sống cô độc, nhưng để sống trong tương quan thân tình với Thiên Chúa. Ngay cả khi con người sa ngã vì tội lỗi, phá vỡ mối tương quan ấy, Thiên Chúa vẫn không bỏ rơi con người. Chính Ngài là Đấng đi tìm con người và mở ra niềm hy vọng cứu độ đầu tiên, khi hứa ban “dòng giống người nữ” sẽ chiến thắng sự dữ (x. St 3,15). Từ đó, lịch sử nhân loại trở thành lịch sử của một Thiên Chúa không ngừng đi bước trước để ở cùng và cứu độ con người.

Ý định yêu thương ấy tiếp tục được triển khai qua các giao ước. Thiên Chúa tuyển chọn Ápraham, ký kết giao ước với ông và dòng dõi ông; giải phóng dân Ítraen khỏi ách nô lệ Ai Cập qua tay Môsê; ban Lề Luật và ở giữa dân Ngài trong Lều Hội Ngộ (x. Xh 33,7-11), trong cột mây và cột lửa (x. Xh 13,21-22). Đặc biệt, qua các ngôn sứ, Thiên Chúa tiếp tục ở cùng dân Ngài bằng Lời. Các ngôn sứ không chỉ loan báo sấm ngôn, nhưng là những người làm cho Lời Thiên Chúa vang lên giữa lịch sử, để sửa dạy khi dân bất trung, nâng đỡ khi dân sợ hãi, và nhất là nuôi dưỡng nơi họ niềm hy vọng vào ơn cứu độ sẽ đến. Như Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo khẳng định: “Nhờ các ngôn sứ, Thiên Chúa đã chuẩn bị cho dân Ngài đón nhận ơn cứu độ dành cho toàn thể nhân loại” (x. GLHTCG, số 72).

Chính trong dòng lịch sử ấy, bài đọc I hôm nay đặt chúng ta trước hoàn cảnh vua Achaz đang hoang mang vì hiểm họa Assyria. Dù được mời gọi tin tưởng và xin một dấu chỉ, nhà vua lại tỏ ra thiếu tín thác. Tuy nhiên, sự thiếu tín thác của con người không thể làm lu mờ lòng trung tín của Thiên Chúa. Qua ngôn sứ Isaia, Thiên Chúa long trọng ban dấu chỉ: “Này đây, một trinh nữ sẽ thụ thai, sinh hạ một con trai, và tên con trẻ sẽ gọi là Emmanuel, nghĩa là Thiên Chúa ở cùng chúng ta” (Is 7,14).

Như vậy, trước khi Thiên Chúa ở cùng chúng ta cách hữu hình nơi Đức Giêsu Kitô, Ngài đã ở cùng dân Ngài bằng Lời qua các ngôn sứ. Điều đó giúp chúng ta hiểu rằng Giáng Sinh không phải là một biến cố bất ngờ, nhưng là đỉnh cao của một hành trình yêu thương lâu dài, trong đó Thiên Chúa kiên nhẫn chuẩn bị, dẫn dắt và đồng hành với con người qua từng giai đoạn của lịch sử cứu độ.

Nếu trong Cựu Ước, Emmanuel được loan báo như một lời hứa đầy hy vọng, thì trong Đức Giêsu Kitô, lời hứa ấy đã trở thành hiện thực. Bài đọc II cho thấy thánh Phaolô xác tín rằng Đức Giêsu Kitô vừa là Đấng “sinh ra theo huyết nhục bởi dòng dõi vua Đavít”, vừa là Đấng “được tiền định là Con Thiên Chúa quyền năng theo Thánh Thần” nhờ sự sống lại từ cõi chết (x. Rm 1,3–4). Qua lời tuyên xưng này, thánh Phaolô giúp chúng ta chiêm ngắm mầu nhiệm trung tâm của đức tin Kitô giáo: Đức Giêsu Kitô vừa thật sự là con người, gắn bó trọn vẹn với lịch sử nhân loại, vừa thật sự là Con Thiên Chúa, mang nơi mình quyền năng cứu độ. Chính trong sự hiệp nhất giữa nhân tính và thần tính ấy, mầu nhiệm Emmanuel đạt tới chiều sâu trọn vẹn: Thiên Chúa không chỉ ở với con người bằng lời hứa, nhưng ở với con người bằng chính Con Một của Ngài.

Tin Mừng thánh Matthêu cho thấy lời tiên tri Isaia được ứng nghiệm cách trọn vẹn: Đức Giêsu được thụ thai bởi phép Chúa Thánh Thần, sinh ra bởi Đức Maria đồng trinh và được thánh Giuse – người thuộc dòng dõi vua Đavít – đón nhận (x. Mt 1,18–24). Qua đó, thánh sử xác quyết: “Người ta sẽ gọi tên con trẻ là Emmanuel, nghĩa là Thiên Chúa ở cùng chúng ta” (Mt 1,23).

Đức Giêsu không chỉ ở với con người trong một khoảnh khắc, nhưng đã sống giữa loài người bằng xương bằng thịt suốt ba mươi ba năm: ba mươi năm đời sống ẩn dật và ba năm đời sống công khai. Trong sứ vụ rao giảng, Người thực sự ở với con người, đặc biệt là những người nghèo khó, đau yếu và bị bỏ rơi: “Người mù được thấy, người què đi được, người phong hủi được sạch, người điếc được nghe, người chết sống lại, và Tin Mừng được loan báo cho kẻ nghèo” (Mt 11,5).

Trước khi về trời, Đức Giêsu còn tuyên bố: “Thầy sẽ ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20). Lời hứa ấy tiếp tục được hiện thực hóa trong lịch sử Hội Thánh. Hội Thánh hiện diện giữa trần gian như dấu chỉ và khí cụ của Đức Kitô, được quy tụ trong Chúa Thánh Thần để loan báo Tin Mừng cho muôn loài, làm cho Thiên Chúa tiếp tục hiện diện và hoạt động trong lịch sử, nhằm dẫn đưa toàn thể nhân loại đến hiệp thông với Thiên Chúa và hiệp nhất với nhau trong Đức Kitô (x. Lumen Gentium, số 1). Sự hiện diện ấy rất cụ thể qua Lời Chúa và các Bí tích. Chính Đức Giêsu khẳng định: “Ai yêu mến Thầy thì sẽ giữ lời Thầy… Cha Thầy và Thầy sẽ đến và ở lại với người ấy” (Ga 14,23). Cách đặc biệt, Đức Kitô – Emmanuel hiện diện trọn vẹn trong Bí tích Thánh Thể: “Ai ăn thịt và uống máu tôi thì ở lại trong tôi, và tôi ở lại trong người ấy” (Ga 6,56). Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo dạy rằng trong Bí tích Thánh Thể, Đức Kitô hiện diện “đích thực, thực sự và theo bản thể” (GLHTCG, số 1374). Ngài cũng hiện diện nơi những người bé mọn (x. Mt 25,31–46) và trong chính tâm hồn người tín hữu, vì “anh em là Đền Thờ của Thiên Chúa” (1 Cr 3,16).

Nhưng mầu nhiệm Emmanuel không chỉ dừng lại ở việc Thiên Chúa hiện diện với con người; mầu nhiệm ấy còn đặt ra cho mỗi chúng ta một câu hỏi căn bản: con người sẽ đáp lại thế nào trước một Thiên Chúa luôn muốn ở cùng và ở lại với mình?

Nếu Thiên Chúa đã và đang ở cùng con người, thì con người cũng được mời gọi ở cùng Thiên Chúa. Bởi lẽ, mầu nhiệm cứu độ không chỉ là sáng kiến một chiều của Thiên Chúa, nhưng đòi hỏi lời đáp trả tự do của con người trong đức tin, cầu nguyện và gắn bó với Ngài. Chỉ khi biết ở lại với Thiên Chúa và sống trong sự hiện diện của Ngài, con người mới có thể cảm nghiệm trọn vẹn hạnh phúc của Emmanuel – “Thiên Chúa ở cùng chúng ta”. Và chính từ sự gắn bó ấy, người Kitô hữu không chỉ được sai đi để ở cùng người khác, mà còn được mời gọi mang chính Thiên Chúa – Đấng Emmanuel – đến với tha nhân bằng đời sống, lời nói và tình yêu cụ thể. Chỉ khi cảm nghiệm sâu xa niềm hạnh phúc có “Chúa ở cùng”, người Kitô hữu mới có thể sống trọn vẹn ơn gọi và sứ mạng của mình trong Hội Thánh và giữa trần gian.

Cách riêng trong đời sống gia đình, tinh thần Emmanuel mời gọi các thành viên hiện diện thực sự bên nhau. Trong bối cảnh xã hội hôm nay, vì công việc, học hành và mưu sinh, nhiều gia đình thiếu sự hiện diện đích thực, dẫn đến sự lạnh nhạt trong tương quan, thiếu sự nâng đỡ trong đời sống đức tin, và không ít trường hợp rơi vào khủng hoảng, đổ vỡ. Trước thực trạng ấy, gia đình Thánh Gia trở thành mẫu gương sáng ngời cho mọi gia đình Kitô hữu. Sau khi nghe sứ thần truyền tin, thánh Giuse đã mau mắn đón Đức Maria về nhà mình; và từ đó, các ngài ở với nhau, hiện diện với nhau trong mọi vui buồn của cuộc sống: từ hang đá Bêlem, những năm tháng ẩn dật tại Nadarét, cho đến những ngày gian nan trốn sang Ai Cập. Chính sự hiện diện trung thành ấy đã gìn giữ gia đình Thánh Gia trong tình yêu, sự hiệp nhất và trung tín với thánh ý Thiên Chúa.

Tinh thần Emmanuel không chỉ dừng lại trong phạm vi gia đình, nhưng được mời gọi sống trong mọi tương quan của đời sống Kitô hữu. Sống tinh thần ấy đòi mỗi người biết hiện diện cách trọn vẹn: hiện diện trong cầu nguyện với lòng tín thác hiệp thông; trong gặp gỡ với thái độ tôn trọng và cảm thông; trong công việc và sứ vụ với tinh thần trách nhiệm và cộng tác chân thành. Chính sự hiện diện ấy giúp người Kitô hữu trở thành dấu chỉ sống động của Emmanuel cho thế giới hôm nay.

Như thế, Chúa Nhật IV Mùa Vọng giúp chúng ta xác tín rằng Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta không phải là một ý niệm trừu tượng, nhưng là một thực tại sống động. Ngài đã ở cùng dân Ngài qua các ngôn sứ bằng Lời, ở cùng nhân loại nơi Đức Giêsu Kitô bằng xác phàm, và hôm nay vẫn ở cùng chúng ta trong Hội Thánh, qua Lời Chúa và các Bí tích.

Xin cho mỗi người chúng ta biết mở lòng đón nhận Emmanuel, để chính đời sống của chúng ta trở thành dấu chỉ sống động cho thế giới hôm nay rằng: Thiên Chúa vẫn đang ở cùng con người. Amen.

Thiên Chúa Ở Cùng Chúng Ta

Lm. Phêrô Nguyễn Văn Hương

Chúng ta đang tiến gần tới lễ Giáng Sinh với việc cử hành Chúa Nhật IV Mùa Vọng. Lời Chúa hôm nay giới thiệu với chúng ta chủ đề ‘Đấng Emmanuen – Thiên Chúa ở cùng chúng ta.’ Chủ đề này như là sợi chỉ đỏ xuyên suốt cả ba bài đọc. Chúng ta tìm hiểu về ý nghĩa của danh hiệu Emmanuen.

1. Emmanuen, hơn cả một tên gọi

Đối với văn hóa Do Thái, tên gọi không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, nhưng nó diễn tả một thực tại. Khi một người được đặt tên, thì tên gọi đó đại diện cho người đó. Tên gọi nói lên căn tính và sứ vụ của họ. Họ hành xử theo tên gọi của mình. Vậy, tên gọi Emmanuen có nghĩa là gì?

Trong bài đọc I, tiên tri Isaia giới thiệu với chúng ta nhân vật vua Akhát. Vị vua này đang ở trong thời kỳ mà triều đại ông đang gặp thử thách gian truân. Qua tiên tri Isaia, Thiên Chúa báo cho vua biết rằng: Ta sẽ ở đây với ngươi; Ta sẽ bảo vệ ngươi. Ngươi không cần phải ký kết các giao ước với bất kỳ ông vua nào trên trái đất để bảo vệ dân và triều đại ngươi. Ngươi hãy tin tưởng vào Ta và hãy xin một dấu chỉ. Ta là Thiên Chúa của ngươi ban cho ngươi một dấu chỉ dưới đáy âm phủ hoặc ở trên trời cao xanh (x. Is 7,10-14). Nghĩa là ngươi có thể xin một dấu chỉ lớn lao nhất, vĩ đại nhất làm bảo chứng rằng Ta sẽ ở với ngươi và bảo vệ ngươi.

Chúng ta hãy nhìn vào điều này: Thiên Chúa sẵn sàng ban tặng một dấu chỉ làm bảo chứng cho vua Akhát. Nhưng Akhát đã từ chối sứ điệp của Thiên Chúa với những lời xem ra rất đạo đức: Tôi không muốn làm phiền lòng Thiên Chúa. Tôi không muốn thử thách Thiên Chúa. Tôi không muốn ép Chúa phải làm cho tôi điều này điều kia. Cách thức của ông từ chối là rất đúng, nhưng ở bên trong, ẩn chứa sự cứng lòng của vua Akhát. Bởi vì, ông thích ký kết các giao ước với vua trần thế hơn là sự hiện diện quan phòng của Thiên Chúa. Nhưng Thiên Chúa không bao giờ bỏ cuộc. Chúng ta hãy lắng nghe điều gì đó rất ý nghĩa đã xảy ra ở đây. Thiên Chúa đã đi bước trước, ngay cả khi Akhát từ chối không xin một dấu lạ nào. Thiên Chúa nói rằng: Ta sẽ ban cho ngươi một dấu chỉ. Dấu nào vậy?

“Này đây, người thiếu nữ mang thai, sinh hạ con trai và đặt tên là Emmanuen – Thiên Chúa ở cùng chúng ta” (Is 7,14).

Một con trai sẽ được sinh ra như lời đã hứa; tên con trẻ này có nghĩa là Thiên Chúa ở với dân Người và bảo vệ dân bằng sự hiện diện của mình. Như thế, danh Giavê có nghĩa là vị Thiên Chúa hiện diện, ở bên cạnh để sẵn sàng đáp cứu, ý nghĩa đó được thể hiện nơi Đấng Emmanuen. Sự hiện diện này được ban cho chúng ta như là một món quà, mặc dầu bị từ chối, Thiên Chúa vẫn luôn đi bước trước: Ta sẽ ở với ngươi vì Ta là Đấng Emmanuen. Nhưng Đấng Emmanuen là ai?

2. Đức Giêsu là Emmanuen

Thánh Phaolô trong bài đọc II nói rằng: Đó là Đức Giêsu Kitô và theo thánh Phaolô, trung tâm điểm của Tin Mừng chính là Đức Giêsu, là con người Chúa Giêsu, chứ không phải là những khái niệm, những ý tưởng, hay những lý tưởng, nhưng là con người Giêsu, Người xuất thân từ dòng dõi vua Đavít. Như thế, Người thực sự là con của Đavít, đến từ dòng dõi vua, Người thực sự là một con người, nhưng cũng theo Phaolô, con người nhân bản này, Chúa Giêsu Kitô có nguồn gốc rất rõ ràng từ dòng dõi vua Đavít, thực sự là Con Thiên Chúa. Điều này được mạc khải nhờ Chúa Thánh Thần sau khi Người phục sinh.

Như thế, Người không phải là một người con bình thường, cũng không phải là một hậu duệ bình thường của Đavít, nhưng Người thực sự là Con Thiên Chúa, Người được Thiên Chúa sai đến giữa chúng ta. Người là Tin Mừng về ơn cứu độ. Người là Tin Mừng về sự hiện diện của Thiên Chúa. Chính vì thế, thánh Phaolô được Thiên Chúa tuyển chọn làm Tông Đồ để loan báo Tin Mừng này.

Nhưng ở đây có sự liên hệ đến ‘Đấng Emmanuen – Thiên Chúa ở cùng chúng ta’ trong Đức Giêsu Kitô. Điều này có tạo nên sự khác biệt không? Thưa rằng: Có, theo thánh Phaolô, để Chúa Giêsu ở với chúng ta, Thiên Chúa ở với chúng ta. Chúng ta phải ở với Chúa Giêsu. Phaolô rao giảng Chúa Giêsu để chúng ta có thể thuộc về Người theo cách thức mà Chúa Giêsu ở với chúng ta. Vậy chúng ta đáp trả thế nào đối với Đấng Emmanuen? Nếu Người ở với tôi và khi đó tôi có muốn ở với Người không? Như thế, tên Người không chỉ là tên gọi, mà là một lời mời gọi: Chúa ở với bạn và bạn cũng sẽ ở với Chúa.

3. Một dự phóng làm đảo lộn

Trong bài Tin Mừng, chúng ta có một trình thuật về sự sinh hạ của Chúa Giêsu, Đấng Emmanuen. Vâng, đó là một câu chuyện rất bình thường. Nhưng tôi muốn tập trung vào điểm này. Chúng ta nói ‘Đấng Emmanuen – Thiên Chúa ở cùng chúng ta, nhưng trong kinh nghiệm của Đức Maria và thánh Giuse, Đấng Emmanuen đến trong cuộc đời các ngài như là sự quấy rầy làm đảo lộn toàn bộ đời sống bình thường. Không ai trong chúng ta mong muốn dự phóng đời mình bị đảo lộn. Chúng ta không muốn một sự trở ngại nào cả; chúng ta muốn có một sự hoàn thành thật êm ái cho những dự phóng của mình. Nhưng Đức Maria, như chúng ta biết chuyện xảy ra, trong chương trình này của Chúa, Mẹ phải chấp nhận bị xem là phản bội với Giuse, sẽ phải bị hiểu lầm… nhưng có điều gì đó kỳ diệu xảy ra ở đây phải không? Chúa Thánh Thần đến can thiệp, nhờ đó, thánh Giuse quay trở về và sẵn sàng đón nhận Đức Maria là vợ của mình. Ông nhận ra rằng Maria đã có thai bởi quyền năng của Chúa Thánh Thần. Thật là một sự can thiệp kỳ diệu! Vì là một người Do Thái trung thành, Giuse muốn tuân theo lề luật và phải từ bỏ Maria. Là một người công chính, ông muốn rút lui trong âm thầm, không muốn công khai tố cáo và kết án bà Maria theo lề luật, bởi khi làm như thế Maria phải chết. Những dự định của ông đã sẵn sàng: tôi sẽ bỏ bà, tôi sẽ li dị bà. Một lần nữa, Thiên Chúa đến can thiệp nhờ một thiên sứ trong giấc mơ:

“Này ông Giuse, con cháu Đavít, đừng ngại đón bà Maria vợ ông về, vì người con bà cưu mang là do quyền năng Chúa Thánh Thần” (Mt 1,20).

Như thế, Thiên Chúa đã đi bước trước. Thiên Chúa đã ra tay hành động nơi Giuse, để ông không chỉ là chồng của bà Maria, nhưng còn là cha của người con này, ông sẽ đặt tên cho con trẻ là Giêsu, nghĩa là Thiên Chúa cứu độ. Và người con Giêsu này là sự thành toàn, sự viên mãn của lời ngôn sứ Isaia về ‘Đấng Emmanuen – Thiên Chúa ở cùng chúng ta.’ Ở đây, chúng ta có sự viên mãn của sự hiểu biết về ý nghĩa danh xưng ‘Emmanuen – Thiên Chúa ở cùng chúng ta’ như là Đấng đến cứu độ chúng ta. ‘Thiên Chúa ở cùng chúng ta’ không phải như một sự hiện diện tĩnh lặng, khô khan. Nhưng Thiên Chúa hiện diện với chúng ta như là tình yêu, là ơn cứu độ, như là một ai đó gần gũi để hướng dẫn chúng ta tới những điều tốt lành và để bảo vệ chúng ta từ cánh tay yêu dấu của Người.

Như thế, chúng ta đừng quá thất vọng khi gặp phải sự đảo lộn trong cuộc sống của mình. Bạn hãy biết rằng lúc đó Chúa đang muốn đồng hành với bạn và muốn cứu độ bạn. Có thể Thiên Chúa đang hỏi bạn: Ta ở với con nhưng con có ở với Ta không? Đó là câu hỏi mà trong Giáng Sinh năm nay bạn hãy tự trả lời với Chúa. Amen!

THÁNH GIUSE – NGƯỜI CÔNG CHÍNH ĐÓN NHẬN MẦU NHIỆM

Lm. Anmai, CSsR

Tin Mừng Matthêu chương 1, từ câu 18 đến 25, mở ra cho chúng ta một khung cảnh thánh thiêng và rất con người – bối cảnh của một cuộc lưỡng nan, một sự giằng co nội tâm sâu sắc trong lòng một người đàn ông công chính: thánh Giuse. Đây không phải là một khởi đầu thần kỳ ồn ào cho sự giáng sinh của Đấng Cứu Thế, nhưng lại là khởi điểm thinh lặng, chất chứa nỗi khổ tâm và sự phân định đầy tinh thần trách nhiệm. Bản văn khởi đầu bằng một sự kiện gây chấn động: Maria, vị hôn thê của Giuse, mang thai trước khi hai người về sống chung.

Trong xã hội Do Thái lúc bấy giờ, hôn nhân gồm hai giai đoạn: đính hôn và về chung sống. Trong thời gian đính hôn, đôi bên đã được coi là vợ chồng hợp pháp, nhưng chưa sống chung và chưa có quan hệ vợ chồng. Nếu một người phụ nữ mang thai trong giai đoạn này, đó là điều không thể chấp nhận được, và theo luật Môsê, người phụ nữ có thể bị xử ném đá. Thánh Giuse, biết rõ hoàn cảnh và nhận thấy điều xảy ra nơi Maria vượt khỏi khả năng hiểu biết của mình, đã chọn một giải pháp mang chiều kích nhân bản sâu sắc: “ông là người công chính, không muốn tố giác bà, nên định tâm lìa bỏ bà cách kín đáo”.

Cụm từ “người công chính” ở đây không chỉ diễn tả một người giữ luật, nhưng là một người sống theo thánh ý Thiên Chúa, luôn tìm cách hành xử với lòng kính sợ và bác ái. Giuse không vội kết án Maria, cũng không hành xử như một người bị phản bội; trái lại, ông âm thầm tìm giải pháp để gìn giữ danh dự cho Maria và đồng thời giữ trọn sự công chính của mình. Nhưng khi con người đã làm hết sức trong sự ngay lành, thì Thiên Chúa sẽ can thiệp bằng con đường của Người. Thiên thần hiện đến trong giấc mơ và gọi Giuse bằng một danh xưng đầy ý nghĩa: “Hỡi Giuse, con vua Đavít”. Lời nhắc đến dòng tộc Đavít cho thấy Giuse là mắt xích cần thiết để hoàn tất lời hứa Thiên Chúa đã ban cho dân Israel: rằng từ dòng dõi Đavít sẽ xuất hiện một vị cứu tinh.

Và thiên thần truyền lệnh: “Đừng ngại nhận Maria về nhà làm bạn mình, vì Maria mang thai là bởi phép Chúa Thánh Thần”. Câu nói ấy làm sáng tỏ tất cả: Maria không phạm tội; trái lại, chính Thiên Chúa đang thực hiện một kỳ công vĩ đại nơi người nữ khiêm hạ ấy. Giuse được mời gọi cộng tác trong mầu nhiệm cứu độ, không phải như người cha sinh học, nhưng là người cha hợp pháp, người đón nhận, bảo vệ, dưỡng nuôi và đồng hành với Hài Nhi Cứu Thế. Hành động của thánh Giuse sau khi tỉnh giấc không hề có một lời phản biện hay thắc mắc. Ông lặng thinh, nhưng hành động dứt khoát: “Ông làm như thiên thần Chúa truyền: ông đón vợ về nhà”. Sự vâng phục hoàn toàn, không trì hoãn, không điều kiện, là một bằng chứng sống động cho thấy thánh Giuse là con người của lòng tin sâu xa và lòng mến đậm đà.

Đặc biệt, ông tuân giữ sự thánh thiện tuyệt đối khi “không ăn ở với Maria cho đến khi bà sinh con trai đầu lòng”, và chính ông – người cha hợp pháp – đã đặt tên cho Hài Nhi là Giêsu. Việc đặt tên không chỉ là nghi thức pháp lý, nhưng còn là sự công nhận tư cách làm cha, đồng thời làm tròn sứ mạng Thiên Chúa giao phó. Tên Giêsu nghĩa là “Thiên Chúa cứu độ” – một danh xưng tóm gọn trọn vẹn sứ mạng của Đấng Cứu Thế. Tác giả Tin Mừng cũng trích dẫn lời ngôn sứ Isaia: “Này đây một trinh nữ sẽ mang thai, sinh hạ con trai và đặt tên là Emmanuel – nghĩa là Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta”. Như thế, trong con người Giêsu, hai ý nghĩa hòa làm một: vừa là Thiên Chúa cứu độ, vừa là Thiên Chúa hiện diện giữa dân Người. Sự giáng sinh ấy không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là mầu nhiệm của Tình Yêu nhập thể – Tình Yêu vô biên đã bước vào lịch sử con người, chọn ở lại với con người, và cứu chuộc con người từ bên trong.

Khi suy niệm đoạn Tin Mừng này trong bối cảnh lễ Giáng Sinh và trong đời sống người tín hữu hôm nay, chúng ta được mời gọi học nơi thánh Giuse nhiều điều rất thiết thực và sâu xa. Trước hết, đó là thái độ của một người công chính: luôn sống trong sự ngay lành và quảng đại. Dù đối diện với hoàn cảnh khó hiểu, thánh Giuse không hành động theo cảm xúc hay sự tức giận, nhưng chọn thái độ âm thầm, tôn trọng và hiền hòa. Trong xã hội hôm nay, khi con người dễ lên án, dễ loại trừ và dễ nổi giận, thì thái độ khoan dung và âm thầm của thánh Giuse là một gương sáng tuyệt vời.

Thứ đến, đó là sự vâng phục trọn vẹn thánh ý Thiên Chúa. Giuse không đòi hỏi phải hiểu rõ mọi sự mới làm theo; ông tin tưởng, và trong niềm tin ấy, ông hành động. Đời sống người tín hữu hôm nay cũng thường xuyên gặp những tình huống khó hiểu, những biến cố không như ý, những nghịch cảnh trong gia đình, công việc, sức khỏe, tương lai… nhưng nếu biết đặt niềm tin vào Thiên Chúa, để Chúa dẫn dắt, thì ngay trong đêm tối cũng sẽ thấy được ánh sáng của ơn cứu độ. Ngoài ra, thánh Giuse còn dạy chúng ta biết sống âm thầm, không ồn ào, không tìm danh tiếng, nhưng âm thầm thi hành bổn phận trong gia đình, trong công việc, trong đời sống đạo. Giữa một thế giới đề cao cái tôi, quảng bá hình ảnh cá nhân, thì gương sống thầm lặng của thánh Giuse là một ngôn sứ mạnh mẽ về giá trị của nội tâm, của chiêm niệm và sự hiện diện yêu thương không phô trương.

Trong các gia đình hôm nay, người cha – người mẹ cũng được mời gọi noi gương thánh Giuse: là chỗ dựa vững chắc trong đức tin, là người kiến tạo không khí bình an và kính sợ Thiên Chúa, là người không áp đặt quyền uy nhưng biết đồng hành và bảo vệ gia đình trong yêu thương. Thêm vào đó, thái độ của Giuse còn mời gọi chúng ta biết đón nhận mầu nhiệm trong đời thường. Có những điều vượt quá tầm hiểu biết của lý trí, nhưng đức tin sẽ giúp chúng ta bước vào một chiều kích sâu hơn, nơi đó Thiên Chúa đang âm thầm hoạt động. Đôi khi, kế hoạch của Chúa không như dự tính của chúng ta, nhưng nếu biết ngoan ngoãn vâng theo, thì chính trong sự “khác thường” ấy, ơn cứu độ lại bừng sáng.

Như Maria đã vâng lời “xin vâng” trong ngày truyền tin, thì Giuse cũng đã vâng lời trong thinh lặng – để cả hai cùng cộng tác với kế hoạch mầu nhiệm của Thiên Chúa. Và một điều hết sức quan trọng: thánh Giuse đã đặt tên con trẻ là Giêsu – nghĩa là “Thiên Chúa cứu độ”. Mỗi người tín hữu hôm nay cũng được mời gọi “đặt tên” cho Chúa trong đời sống mình, nghĩa là đặt Người làm trung tâm, là ưu tiên, là nền tảng của mọi chọn lựa. Chúa Giêsu không phải là một kỷ niệm Giáng Sinh hay một biểu tượng lễ hội, mà là một Ngôi Vị sống động đang hiện diện giữa chúng ta, đang ở với chúng ta, đang cứu độ chúng ta trong từng hoàn cảnh. Khi chúng ta tin nhận Người, khi chúng ta để Người bước vào gia đình mình, vào trái tim mình, vào những chọn lựa và đau khổ của mình, thì lúc ấy, Lễ Giáng Sinh thực sự xảy ra – không chỉ trong hang đá, mà ngay trong lòng đời. Và như thế, đời sống người tín hữu sẽ trở thành một “đền thờ sống động”, nơi Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta – tiếp tục giáng sinh mỗi ngày, qua những nghĩa cử yêu thương, qua sự tha thứ, kiên nhẫn, khiêm nhường và dấn thân phục vụ.

Nguyện xin thánh Giuse, người công chính và cha nuôi của Đấng Cứu Thế, cầu bầu cho chúng ta biết sống với niềm tin mạnh mẽ, biết lắng nghe tiếng Chúa trong thinh lặng, biết can đảm vâng phục và cộng tác với Chúa trong mọi hoàn cảnh. Xin cho chúng ta cũng trở thành những người “đặt tên Giêsu” cho thế giới hôm nay – nghĩa là làm chứng rằng chỉ có Chúa Giêsu mới cứu độ, mới mang lại bình an đích thực, và chỉ nơi Người chúng ta mới tìm được ý nghĩa cuộc sống. Amen.

Có thể bạn quan tâm